Có 2 kết quả:

貫串 guàn chuàn ㄍㄨㄢˋ ㄔㄨㄢˋ贯串 guàn chuàn ㄍㄨㄢˋ ㄔㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pierce through
(2) to string together

Từ điển Trung-Anh

(1) to pierce through
(2) to string together